đội viên trong Tiếng Anh là gì?

đội viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đội viên

    pioneer (boys' organization member); (từ cũ) private (in the army)