đội bảng trong Tiếng Anh là gì?
đội bảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội bảng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đội bảng
be the last passman (on the passlist)
đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng to be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đội bảng
Be the last passman (on the passlist)
Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng: To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour
Từ liên quan
- đội
- đội sổ
- đội xe
- đội ơn
- đội ban
- đội bay
- đội bom
- đội gác
- đội kém
- đội lốt
- đội mưa
- đội ngũ
- đội nhà
- đội nón
- đội phó
- đội tàu
- đội vào
- đội xếp
- đội đơn
- đội đầu
- đội banh
- đội bóng
- đội bảng
- đội hình
- đội kịch
- đội lệch
- đội quân
- đội trời
- đội viên
- đội dự bị
- đội quyền
- đội tuyển
- đội tự vệ
- đội bảo vệ
- đội cảm tử
- đội cận vệ
- đội hợp ca
- đội trưởng
- đội xử bắn
- đội áp tải
- đội cứu hỏa
- đội danh dự
- đội do thám
- đội du kích
- đội gác đêm
- đội hộ tống
- đội kỵ binh
- đội máy bay
- đội mũ miện
- đội tàu nhỏ