đội bảng trong Tiếng Anh là gì?

đội bảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội bảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đội bảng

    be the last passman (on the passlist)

    đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng to be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đội bảng

    Be the last passman (on the passlist)

    Đến phút cuối cùng mới học ôn cho nên đội bảng: To be the last passman for having crammed for the examinations only at the eleventh hour