đội sổ trong Tiếng Anh là gì?

đội sổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội sổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đội sổ

    be the last on a list, be at the bottom of a list

    tên bắt đầu bằng y nên đội sổ to be the last on a name -list, because one's name begins with a y

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đội sổ

    Be the last on a list, be at the bottom of a list

    Tên bắt đầu bằng Y nên đội sổ: To be the last on a name -list, because one's name begins with a Y

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đội sổ

    to be the last on a list, be at the bottom of a list