đội tóc giả trong Tiếng Anh là gì?
đội tóc giả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đội tóc giả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đội tóc giả
* ttừ
periwigged
Từ liên quan
- đội
- đội sổ
- đội xe
- đội ơn
- đội ban
- đội bay
- đội bom
- đội gác
- đội kém
- đội lốt
- đội mưa
- đội ngũ
- đội nhà
- đội nón
- đội phó
- đội tàu
- đội vào
- đội xếp
- đội đơn
- đội đầu
- đội banh
- đội bóng
- đội bảng
- đội hình
- đội kịch
- đội lệch
- đội quân
- đội trời
- đội viên
- đội dự bị
- đội quyền
- đội tuyển
- đội tự vệ
- đội bảo vệ
- đội cảm tử
- đội cận vệ
- đội hợp ca
- đội trưởng
- đội xử bắn
- đội áp tải
- đội cứu hỏa
- đội danh dự
- đội do thám
- đội du kích
- đội gác đêm
- đội hộ tống
- đội kỵ binh
- đội máy bay
- đội mũ miện
- đội tàu nhỏ