đổ xô trong Tiếng Anh là gì?

đổ xô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ xô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ xô

    flock into

    người ta đổ xem triển lãm they flocked into the exhibition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ xô

    to flock into, pour in (people)