đổ nhào trong Tiếng Anh là gì?

đổ nhào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ nhào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ nhào

    fall, topple, be over thrown

    chính phủ đổ nhào the government was toppled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổ nhào

    Fall, topple, be over thrown

    Chính phủ đổ nhào: The government was toppled