đổ vấy trong Tiếng Anh là gì?

đổ vấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ vấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ vấy

    implicate (someone) rashly in one's offence

    mình làm mìmh chịu đừng đổ vấy cho người khác as you make your bed so you must lie on it and shoud not implicate others

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ vấy

    implicate (someone) rashly in one’s offence