đổ riệt trong Tiếng Anh là gì?
đổ riệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ riệt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổ riệt
put the blame on (only one person) put the sole blame on
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đổ riệt
Put the blame on (only one person) put the sole blame on
Từ điển Việt Anh - VNE.
đổ riệt
put the blame on (only one person) put the sole blame on
Từ liên quan
- đổ
- đổ bể
- đổ bộ
- đổ ra
- đổ vạ
- đổ về
- đổ vỡ
- đổ xô
- đổ ải
- đổ ụp
- đổ bác
- đổ cho
- đổ dồn
- đổ gục
- đổ hồi
- đổ lật
- đổ lỗi
- đổ máu
- đổ mưa
- đổ ngờ
- đổ nát
- đổ oan
- đổ rác
- đổ sập
- đổ sụp
- đổ tại
- đổ tội
- đổ vào
- đổ vấy
- đổ đầy
- đổ đốn
- đổ bệnh
- đổ khắp
- đổ nhào
- đổ quân
- đổ quạu
- đổ riệt
- đổ rượu
- đổ sang
- đổ thừa
- đổ tràn
- đổ xăng
- đổ điêu
- đổ đồng
- đổ chuồi
- đổ khuôn
- đổ quanh
- đổ xuống
- đổ xô ra
- đổ dồn về


