đổ nát trong Tiếng Anh là gì?

đổ nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ nát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ nát

    fall to pieces, be in ruin, collapse

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổ nát

    Fall to pieces, be in ruin, collapse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ nát

    fall to pieces, be in ruin, collapse; to damage, ruin