đổ dồn trong Tiếng Anh là gì?
đổ dồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ dồn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổ dồn
flock into, concentrate upon
trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát as the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms
ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc his thoughts concentrated on one thing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đổ dồn
Flock into, concentrate upon
Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát: As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms
ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc: His thoughts concentrated on one thing
Từ điển Việt Anh - VNE.
đổ dồn
flock into, concentrate upon
Từ liên quan
- đổ
- đổ bể
- đổ bộ
- đổ ra
- đổ vạ
- đổ về
- đổ vỡ
- đổ xô
- đổ ải
- đổ ụp
- đổ bác
- đổ cho
- đổ dồn
- đổ gục
- đổ hồi
- đổ lật
- đổ lỗi
- đổ máu
- đổ mưa
- đổ ngờ
- đổ nát
- đổ oan
- đổ rác
- đổ sập
- đổ sụp
- đổ tại
- đổ tội
- đổ vào
- đổ vấy
- đổ đầy
- đổ đốn
- đổ bệnh
- đổ khắp
- đổ nhào
- đổ quân
- đổ quạu
- đổ riệt
- đổ rượu
- đổ sang
- đổ thừa
- đổ tràn
- đổ xăng
- đổ điêu
- đổ đồng
- đổ chuồi
- đổ khuôn
- đổ quanh
- đổ xuống
- đổ xô ra
- đổ dồn về


