đổ dồn trong Tiếng Anh là gì?

đổ dồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ dồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ dồn

    flock into, concentrate upon

    trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát as the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms

    ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc his thoughts concentrated on one thing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổ dồn

    Flock into, concentrate upon

    Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát: As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms

    ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc: His thoughts concentrated on one thing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ dồn

    flock into, concentrate upon