đổ vỡ trong Tiếng Anh là gì?

đổ vỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ vỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ vỡ

    break to pieces, fall to pieces

    thế là hạnh phúc của họ đổ vỡ so their happiness fell to pieces

    be revealed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ vỡ

    to break to pieces, fall to pieces, be revealed; to call off, break up, break off; offshoot