đổ vỡ trong Tiếng Anh là gì?
đổ vỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ vỡ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổ vỡ
break to pieces, fall to pieces
thế là hạnh phúc của họ đổ vỡ so their happiness fell to pieces
be revealed
Từ điển Việt Anh - VNE.
đổ vỡ
to break to pieces, fall to pieces, be revealed; to call off, break up, break off; offshoot
Từ liên quan
- đổ
- đổ bể
- đổ bộ
- đổ ra
- đổ vạ
- đổ về
- đổ vỡ
- đổ xô
- đổ ải
- đổ ụp
- đổ bác
- đổ cho
- đổ dồn
- đổ gục
- đổ hồi
- đổ lật
- đổ lỗi
- đổ máu
- đổ mưa
- đổ ngờ
- đổ nát
- đổ oan
- đổ rác
- đổ sập
- đổ sụp
- đổ tại
- đổ tội
- đổ vào
- đổ vấy
- đổ đầy
- đổ đốn
- đổ bệnh
- đổ khắp
- đổ nhào
- đổ quân
- đổ quạu
- đổ riệt
- đổ rượu
- đổ sang
- đổ thừa
- đổ tràn
- đổ xăng
- đổ điêu
- đổ đồng
- đổ chuồi
- đổ khuôn
- đổ quanh
- đổ xuống
- đổ xô ra
- đổ dồn về


