đổ khuôn trong Tiếng Anh là gì?

đổ khuôn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ khuôn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ khuôn

    cast

    đổ khuôn một pho tượng to cast a statue

    như đổ khuôn cast in the same mould; as like as two peas

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổ khuôn

    Cast

    Đổ khuôn một pho tượng: To cast a statue

    Như đổ khuôn: Cast in the same mould; as like as two peas

    Hai chị em giống nhau như đổ khuôn: The two sisters are cast in the sam mould