đổ quanh trong Tiếng Anh là gì?

đổ quanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ quanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ quanh

    pass the buck round, shift the responsibility round

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổ quanh

    Pass the buck round, shift the responsibility round

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ quanh

    pass the buck round, shift the responsibility round