đổ bộ trong Tiếng Anh là gì?

đổ bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ bộ

    to land

    quân đồng minh đổ bộ lên noóc-măng-đi the allied troops landed in normandy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổ bộ

    Land

    Quân đồng minh đổ bộ ở Noóc-ma(ng-ddi: The allied troops landed in Normandy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ bộ

    to land, disembark, go ashore (from a boat)