đổ thừa trong Tiếng Anh là gì?

đổ thừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ thừa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đổ thừa

    xem đổ lỗi

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đổ thừa

    Shift the blame for one's action on someone else

    Đã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khác: To shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đổ thừa

    shift the blame for one’s action on someone else