đổ máu trong Tiếng Anh là gì?
đổ máu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ máu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổ máu
to shed one's blood; to bleed
hơi đâu mà phải đổ máu vì chuyện vặt ấy! it's not worth shedding/spilling blood over!
bloodshed
chính trị là chiến tranh mà không đổ máu, trong khi chiến tranh là chính trị có đổ máu politics is war without bloodshed while war is politics with bloodshed
chứng kiến những cảnh đổ máu tàn khốc to witness scenes of terrible bloodshed
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đổ máu
* verb
To shed; to spill; to blood
Từ điển Việt Anh - VNE.
đổ máu
to shed blood; bloodshed
Từ liên quan
- đổ
- đổ bể
- đổ bộ
- đổ ra
- đổ vạ
- đổ về
- đổ vỡ
- đổ xô
- đổ ải
- đổ ụp
- đổ bác
- đổ cho
- đổ dồn
- đổ gục
- đổ hồi
- đổ lật
- đổ lỗi
- đổ máu
- đổ mưa
- đổ ngờ
- đổ nát
- đổ oan
- đổ rác
- đổ sập
- đổ sụp
- đổ tại
- đổ tội
- đổ vào
- đổ vấy
- đổ đầy
- đổ đốn
- đổ bệnh
- đổ khắp
- đổ nhào
- đổ quân
- đổ quạu
- đổ riệt
- đổ rượu
- đổ sang
- đổ thừa
- đổ tràn
- đổ xăng
- đổ điêu
- đổ đồng
- đổ chuồi
- đổ khuôn
- đổ quanh
- đổ xuống
- đổ xô ra
- đổ dồn về


