đổ cát vào trong Tiếng Anh là gì?
đổ cát vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đổ cát vào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đổ cát vào
* thngữ
to stop off
Từ liên quan
- đổ
- đổ bể
- đổ bộ
- đổ ra
- đổ vạ
- đổ về
- đổ vỡ
- đổ xô
- đổ ải
- đổ ụp
- đổ bác
- đổ cho
- đổ dồn
- đổ gục
- đổ hồi
- đổ lật
- đổ lỗi
- đổ máu
- đổ mưa
- đổ ngờ
- đổ nát
- đổ oan
- đổ rác
- đổ sập
- đổ sụp
- đổ tại
- đổ tội
- đổ vào
- đổ vấy
- đổ đầy
- đổ đốn
- đổ bệnh
- đổ khắp
- đổ nhào
- đổ quân
- đổ quạu
- đổ riệt
- đổ rượu
- đổ sang
- đổ thừa
- đổ tràn
- đổ xăng
- đổ điêu
- đổ đồng
- đổ chuồi
- đổ khuôn
- đổ quanh
- đổ xuống
- đổ xô ra
- đổ dồn về