đến trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đến
to arrive; to come
cứ đến nhà gặp tôi! just come and see me at home!
cô ấy chẳng bao giờ đến một mình she never comes alone; she always brings somebody with her
to reach; to attain
đến chỗ hoàn thiện to reach perfection
incoming
thư đến incoming mail
những hành khách/cuộc gọi đến incoming passengers/phone calls
xem cho đến
tôi đã leo đến đỉnh tháp i climbed up to the top of the tower
chàng theo tôi về đến tận nhà he followed me all the way home
xem đến nỗi
xem thậm chí
nhà này bê bối quá! đến giường mà cũng có cát! this house is too messy! there's even sand in the beds
to; up to...
đếm từ 1 đến 50 to count from 1 to 50
đếm đến 50 to count up to fifty
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến
* verb
to arrive; to come; to get in
thì giờ đã đến: the time was arrived
To reach; to attain
đến chỗ hoàn thiện: to reach perfection
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến
from, beginning; to come, arrive; to, until, up to
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích