đến điều trong Tiếng Anh là gì?
đến điều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến điều sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến điều
not short of anything
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến điều
Not short of anything
Căn dặn đến điều: To make every recommendation
Khuyên nhủ đến điều mà vẫn không nghe: To refuse to listen to all advice
đến đỗi như đến nỗi
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích