đến giờ trong Tiếng Anh là gì?
đến giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến giờ
xem đến nay
đến giờ vẫn chưa có gì nghiêm trọng nothing serious so far
đến giờ vẫn chưa có tin tức gì there's been no news so far
it's time to do something
đã đến giờ lên đường it's time to set out
đến giờ nghỉ rồi it's time to have a break
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến giờ
Up to now, hitherto
Từ trước đến giờ: From before up to now
It's time
Đã đến giờ lên đường: It's time to set out
Đến giờ nghỉ rồi: It's time to have a break
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến giờ
until now, until the present (moment)
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích