đến thì trong Tiếng Anh là gì?
đến thì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến thì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến thì
nubile
nhà có hai cô con gái đến thì they have got two nubile girls in that family
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến thì
Nubile
Nhà có hai cô con gái đến thì: They have got two nubile girls in that family
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích