đến nơi trong Tiếng Anh là gì?

đến nơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến nơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đến nơi

    to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something

    mưa đến nơi, mà sao họ vẫn ngồi ngoài trời? it is about to rain, but why do they keep sitting outdoors?

    to arrive at one's destination; to reach one's destination

    họ gần đến nơi rồi, nhưng bỗng nhiên trời mưa they were nearing their destination, but it rained all of a sudden

    (chúng ta) sắp/gần đến nơi chưa? are we nearly there?; shall we soon be there?

    * nghĩa bóng to the (very) end

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đến nơi

    About, soon

    Mưa đến nơi: It is about to rain

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đến nơi

    to arrive