đến ngày trong Tiếng Anh là gì?
đến ngày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến ngày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến ngày
due; mature
nợ đã đến ngày đâu mà đòi the debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment
hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán the bill is mature; the bill falls due
near her time
khâu xong tã lót thì đến ngày she will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến ngày
Due, mature
Nợ đã đến ngày đâu mà đòi: The debt is not yet due, so there is no reason for claiming its payment
Hóa đơn đã đến ngày phải thanh toán: The bill is mature (due)
Near her time
Khâu xong tã lót thì đến ngày: She will be near her time, affter finishing sewing the baby's napkins
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích