đến đây trong Tiếng Anh là gì?

đến đây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến đây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đến đây

    up to now; until now; till now; so far

    đến đây chưa có gì nghiêm trọng, nhưng đêm nay các anh phải cẩn thận hơn nữa nothing serious so far, but you must be doubly careful tonight

    up to here; as far as here

    dời cái tủ đến đây, vì phòng này ngộp quá shift the chest of drawers as far as here, because this room is too stuffy

    cô ta đọc đến đây chưa? has she read as far as here?

    (đến đây!) come here!

    đến đây! tôi muốn nói chuyện riêng với anh come here! i want to speak to you in private

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đến đây

    to come here