đến đây trong Tiếng Anh là gì?
đến đây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến đây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến đây
up to now; until now; till now; so far
đến đây chưa có gì nghiêm trọng, nhưng đêm nay các anh phải cẩn thận hơn nữa nothing serious so far, but you must be doubly careful tonight
up to here; as far as here
dời cái tủ đến đây, vì phòng này ngộp quá shift the chest of drawers as far as here, because this room is too stuffy
cô ta đọc đến đây chưa? has she read as far as here?
(đến đây!) come here!
đến đây! tôi muốn nói chuyện riêng với anh come here! i want to speak to you in private
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến đây
to come here
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích