đến nay trong Tiếng Anh là gì?
đến nay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến nay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến nay
up to this time; to this day; till/until now; up to now; so far; as yet; hitherto
một tài liệu mà đến nay vẫn chưa công bố an as yet unpublished document; a hitherto unpublished document
quyển sách mà anh thích nhất từ trước đến nay là quyển nào? which is your favourite book yet?
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến nay
up to now; up to the present, up to this time, this day, until now
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích