đến thế trong Tiếng Anh là gì?
đến thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến thế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến thế
that; so
suốt đời tôi chưa bao giờ ngạc nhiên đến thế i've never been so surprised in all my life
sao cô ấy can đảm đến thế? why was she so courageous?; why did she have such courage?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến thế
So
Sao anh đến chậm thế?: Why are you so late?
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến thế
to that extent
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích