đến lúc trong Tiếng Anh là gì?
đến lúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến lúc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đến lúc
it's time...
đã đến lúc phải nói lên sự thật it's time the truth was told; it's time to tell the truth
đã đến lúc tống lũ nhóc này về miền cực lạc! it's time to send these whelps to the land beyond beyond!
by the time
đến lúc cậu làm xong thì tớ đi mất rồi by the time you've finished, i'll have gone
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến lúc
the moment has arrived; to arrive at a (the) moment
Từ liên quan
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích