đến lúc trong Tiếng Anh là gì?

đến lúc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến lúc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đến lúc

    it's time...

    đã đến lúc phải nói lên sự thật it's time the truth was told; it's time to tell the truth

    đã đến lúc tống lũ nhóc này về miền cực lạc! it's time to send these whelps to the land beyond beyond!

    by the time

    đến lúc cậu làm xong thì tớ đi mất rồi by the time you've finished, i'll have gone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đến lúc

    the moment has arrived; to arrive at a (the) moment