đến nỗi trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đến nỗi
to such an extent that...; to such a degree that...; so... as to do something; so... that; such...that
bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục to be busy to such an extent that there is no time left for exercise; to be so busy that there is no time left for exercise; to be too busy to have time for exercise
even
đến nỗi thầy cô cũng phải cười even the teachers laughed
nó đi gấp đến nỗi khỏi chào bố mẹ luôn he left hurriedly without even saying goodbye to his parents
too
cô ta không đến nỗi xấu she is not too bad-looking
không đến nỗi... not to go so/as far as to do something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đến nỗi
cũng như đến đỗi
To such an axtent that, to such a degree that
Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục: To be busy to such an extent that there is no time left for exercises
Too, at all
Cô ta không đến nỗi xấu: She is not too bad-looking
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến nỗi
to such an extent that, such a degree that
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích