đến nỗi trong Tiếng Anh là gì?

đến nỗi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đến nỗi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đến nỗi

    to such an extent that...; to such a degree that...; so... as to do something; so... that; such...that

    bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục to be busy to such an extent that there is no time left for exercise; to be so busy that there is no time left for exercise; to be too busy to have time for exercise

    even

    đến nỗi thầy cô cũng phải cười even the teachers laughed

    nó đi gấp đến nỗi khỏi chào bố mẹ luôn he left hurriedly without even saying goodbye to his parents

    too

    cô ta không đến nỗi xấu she is not too bad-looking

    không đến nỗi... not to go so/as far as to do something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đến nỗi

    cũng như đến đỗi

    To such an axtent that, to such a degree that

    Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục: To be busy to such an extent that there is no time left for exercises

    Too, at all

    Cô ta không đến nỗi xấu: She is not too bad-looking

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đến nỗi

    to such an extent that, such a degree that