đến đâu trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
đến đâu
wherever one goes
cô ấy đến đâu cũng được đón tiếp nồng nhiệt she receives a warm welcome wherever she goes; she is a welcome guest everywhere
anh đi đến đâu, tôi theo đến đó i follow you wherever you go
how far
anh đọc tiểu thuyết của tôi đến đâu rồi? where are you in my novel?; how far are you in my novel?
công việc của anh đến đâu rồi? how far have you got with your work?; where are you in your work?; how is your work progressing?
how
nó khôn đến đâu tôi chẳng biết, nhưng nó hỗn với mẹ nó lắm i don't know how wise he is, but he sauces his mother very much
whatever
thằng bé sáng dạ thật! tôi giảng đến đâu là nó hiểu ngay đến đó what a sharp-witted boy! he immediately understands whatever i explain
làm đến đâu trả tiền đến đó payments are made gradually as the work goes on/proceeds
Từ điển Việt Anh - VNE.
đến đâu
to a certain extent
- đến
- đến ở
- đến cả
- đến dự
- đến sự
- đến đó
- đến độ
- đến chỗ
- đến cứu
- đến giờ
- đến gấp
- đến gần
- đến gặp
- đến hay
- đến hạn
- đến khi
- đến lúc
- đến lấy
- đến mấy
- đến mức
- đến nay
- đến này
- đến nơi
- đến nỗi
- đến sau
- đến sớm
- đến tai
- đến thì
- đến thế
- đến trễ
- đến tận
- đến tết
- đến tới
- đến với
- đến xem
- đến đâu
- đến đây
- đến đấy
- đến đỗi
- đến chơi
- đến chậm
- đến cùng
- đến khám
- đến lượt
- đến muộn
- đến ngày
- đến thăm
- đến tuổi
- đến điều
- đến đích