windows socket api (winsock) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windows socket api (winsock) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windows socket api (winsock) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windows socket api (winsock).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windows socket api (winsock)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ổ cắm cửa sổ API