windows emulator (wine) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windows emulator (wine) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windows emulator (wine) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windows emulator (wine).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windows emulator (wine)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Bộ mô phỏng Windows