windows open system architecture (microsoft) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windows open system architecture (microsoft) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windows open system architecture (microsoft) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windows open system architecture (microsoft).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windows open system architecture (microsoft)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Kiến trúc các hệ thống mở của Windows (Microsoft)