windows explorer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windows explorer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windows explorer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windows explorer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
windows explorer
* kỹ thuật
toán & tin:
trình thám hiển Windows
Từ liên quan
- windows
- windows95
- windows98
- windowsme
- windowsnt
- windows3.1
- windowsill
- windows2000
- windows tour
- windows explorer
- windows tutorial
- windows application
- windows control panel
- windows emulator (wine)
- windows accelerator board
- windows regional settings
- windows socket api (winsock)
- windows resource kit (microsoft) (wrk)
- windows parallel virtual machine (wpvm)
- windows driver library (microsoft) (wdl)
- windows printer description (file) (wpd)
- windows printing system (microsoft) (wps)
- windows, icons, menus and pointers (wimp)
- windows (nt) load balancing service (wlbs)
- windows application binary interface (wabi)
- windows open system architecture (microsoft)
- windows open application programme interface (woapi)
- windows application binary interface (sunsoft) (wabi)
- windows open services/system architecture (microsoft) (wosa)