wick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wick.

Từ điển Anh Việt

  • wick

    /wik/

    * danh từ

    bấc (đèn)

    (y học) bấc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wick

    * kỹ thuật

    bấc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wick

    any piece of cord that conveys liquid by capillary action

    the physician put a wick in the wound to drain it

    a loosely woven cord (in a candle or oil lamp) that draws fuel by capillary action up into the flame

    Synonyms: taper