wick (plastic board drain) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wick (plastic board drain) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wick (plastic board drain) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wick (plastic board drain).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wick (plastic board drain)
* kỹ thuật
bấc
Từ liên quan
- wick
- wicked
- wicker
- wicket
- wickup
- wicking
- wickiup
- wickedly
- wickered
- wick pile
- wickliffe
- wickedness
- wickerwork
- wicket dam
- wicker-work
- wicket door
- wicket gate
- wicker basket
- wicket-keeper
- wicksell, knut
- wick carburetor
- wick lubrication
- wick luubricator
- wicking property
- wicksell effects
- wick (feed) oiler
- wick feed lubrication
- wick (plastic board drain)