wick lubrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wick lubrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wick lubrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wick lubrication.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wick lubrication
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
bôi trơn bằng con len
Từ liên quan
- wick
- wicked
- wicker
- wicket
- wickup
- wicking
- wickiup
- wickedly
- wickered
- wick pile
- wickliffe
- wickedness
- wickerwork
- wicket dam
- wicker-work
- wicket door
- wicket gate
- wicker basket
- wicket-keeper
- wicksell, knut
- wick carburetor
- wick lubrication
- wick luubricator
- wicking property
- wicksell effects
- wick (feed) oiler
- wick feed lubrication
- wick (plastic board drain)