wicking property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wicking property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wicking property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wicking property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wicking property

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đặc tính mao dẫn