watering can nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watering can nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watering can giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watering can.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watering can

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bình tưới nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • watering can

    a container with a handle and a spout with a perforated nozzle; used to sprinkle water over plants

    Synonyms: watering pot