user interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

user interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user interface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • user interface

    * kinh tế

    giao diện người dùng

    giao diện người sử dụng

    * kỹ thuật

    giao diện người máy

    toán & tin:

    giao diện người dùng

    giao diện người sử dụng

    xây dựng:

    giao điện sử dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • user interface

    Similar:

    interface: (computer science) a program that controls a display for the user (usually on a computer monitor) and that allows the user to interact with the system