user interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
user interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm user interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của user interface.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
user interface
* kinh tế
giao diện người dùng
giao diện người sử dụng
* kỹ thuật
giao diện người máy
toán & tin:
giao diện người dùng
giao diện người sử dụng
xây dựng:
giao điện sử dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
user interface
Similar:
interface: (computer science) a program that controls a display for the user (usually on a computer monitor) and that allows the user to interact with the system
Từ liên quan
- user
- user id
- user-id
- user fee
- user-key
- userdisk
- user area
- user base
- user data
- user exit
- user menu
- user part
- user-port
- user-side
- usergroup
- user agent
- user block
- user class
- user forum
- user group
- user guide
- user label
- user level
- user panel
- user space
- user state
- user table
- user-guide
- usernumber
- user manual
- user memory
- user object
- user packet
- user account
- user catalog
- user default
- user defined
- user library
- user profile
- user request
- user service
- user traffic
- user's guide
- user-written
- user data set
- user facility
- user friendly
- user function
- user handbook
- user id (uid)