upper volta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper volta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper volta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper volta.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upper volta

    Similar:

    burkina faso: a desperately poor landlocked country in western Africa; was formerly Upper Volta under French rule but gained independence in 1960

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).