upper half nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper half nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper half giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper half.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upper half

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nửa mặt phẳng trên