upper deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper deck.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upper deck

    * kinh tế

    boong trên

    * kỹ thuật

    tầng trên

    giao thông & vận tải:

    boong trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upper deck

    a higher deck