upper case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upper case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper case.
Từ điển Anh Việt
upper case
* danh từ
chữ hoa (nhất là chữ in)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
upper case
* kinh tế
chữ hoa
chữ hoa (in hoặc đánh máy)
* kỹ thuật
xây dựng:
két trên
Từ liên quan
- upper
- uppercut
- upper bar
- upper cut
- upper die
- upper jaw
- upper-cut
- uppercase
- uppermost
- upper avon
- upper bend
- upper case
- upper core
- upper deck
- upper gate
- upper grid
- upper half
- upper hand
- upper leaf
- upper pond
- upper pool
- upper roll
- upper side
- upper tier
- upper tray
- upper wall
- upperlimit
- upper berth
- upper bound
- upper chord
- upper class
- upper crust
- upper dough
- upper egypt
- upper gates
- upper house
- upper layer
- upper level
- upper limit
- upper reach
- upper river
- upper sieve
- upper stage
- upper value
- upper valve
- upper volta
- upper works
- upper-class
- upper-level
- upper cannon