upper crust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
upper crust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper crust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper crust.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
upper crust
Similar:
upper class: the class occupying the highest position in the social hierarchy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- upper
- uppercut
- upper bar
- upper cut
- upper die
- upper jaw
- upper-cut
- uppercase
- uppermost
- upper avon
- upper bend
- upper case
- upper core
- upper deck
- upper gate
- upper grid
- upper half
- upper hand
- upper leaf
- upper pond
- upper pool
- upper roll
- upper side
- upper tier
- upper tray
- upper wall
- upperlimit
- upper berth
- upper bound
- upper chord
- upper class
- upper crust
- upper dough
- upper egypt
- upper gates
- upper house
- upper layer
- upper level
- upper limit
- upper reach
- upper river
- upper sieve
- upper stage
- upper value
- upper valve
- upper volta
- upper works
- upper-class
- upper-level
- upper cannon