upper value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • upper value

    * kỹ thuật

    giới hạn trên