uppercut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uppercut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uppercut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uppercut.

Từ điển Anh Việt

  • uppercut

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền Anh)

    * ngoại động từ

    đánh móc từ dưới lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uppercut

    a swinging blow directed upward (especially at an opponent's chin)