upper class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper class.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upper class

    the class occupying the highest position in the social hierarchy

    Synonyms: upper crust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).