upper-level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

upper-level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm upper-level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của upper-level.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • upper-level

    Similar:

    high-level: at an elevated level in rank or importance

    a high-level official

    a high-level corporate briefing

    upper-level management

    Synonyms: high-ranking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).