high-level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-level.
Từ điển Anh Việt
high-level
* tính từ
ở cấp cao, thượng đỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-level
at an elevated level in rank or importance
a high-level official
a high-level corporate briefing
upper-level management
Synonyms: high-ranking, upper-level
occurring at or from a relative high altitude
high-level bombing
Synonyms: high-altitude