high-level radioactive waste nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high-level radioactive waste nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-level radioactive waste giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-level radioactive waste.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high-level radioactive waste

    radioactive waste that left in a nuclear reactor after the nuclear fuel has been consumed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).